TRANG HÌNH
DANH SÁCH ĐÓNG GÓP HỌP MẶT THẦY TRÒ 2022
Từ 20/7/2022 đến 30/9/2022
STT |
HỌ & TÊN |
KHÓA HỌC |
SỐ TIỀN ĐÓNG GÓP (x1000 VNĐ) |
GHI CHÚ |
01 |
Trịnh Kim Đến |
HD65-72 |
1.000 |
ST |
02 |
Phan thị Bạch Tuyết |
HD67-74 |
200USD |
CA |
03 |
Lưu Quốc Bình |
HD57-64 |
1.000 |
ST |
04 |
Dương Quang Chí |
HD69-76 |
500 |
ST |
05 |
Trần Lái |
HD68-75 |
1.000 |
ST |
06 |
Dương Kim Dung |
HD68-75 |
1.000 |
ST |
07 |
Huỳnh Đức |
HD69-76 |
1.000 |
ST |
08 |
Trần Ngọc Ánh |
HD68-75 |
1.000 |
CA |
09 |
Hạnh Trần |
HD68-75 |
100USD |
CA |
10 |
Nguyễn Thị Huệ |
HD57-64 |
1.000 |
AG |
11 |
Triệu Thị Kiển |
HD68-75 |
100USD |
Texas |
12 |
Lý Thanh Kiệt |
HD69-76 |
500 |
ST |
13 |
Ngô Văn Khánh |
HD69-76 |
500 |
ST |
14 |
Trương Thị Ngọc Hà |
HD69-76 |
1.000 |
ST |
15 |
Trịnh Thành Luận |
HD69-76 |
1.000 |
CT |
16 |
Trần Thị Thắm |
HD69-76 |
500 |
ST |
17 |
Phùng Thị Huệ |
HD69-76 |
500 |
ST |
18 |
Huỳnh Kim Ánh |
HD69-76 |
500 |
ST |
19 |
Nguyễn Văn Hồng |
HD69-76 |
500 |
ST |
20 |
Triệu Thị Hón |
HD69-76 |
500 |
ST |
21 |
Ong Mỹ Hạnh |
HD69-76 |
500 |
ST |
22 |
Dương Huệ Thanh |
HD69-76 |
500 |
CT |
23 |
Nguyễn Thị Liên |
HD69-76 |
500 |
ST |
24 |
Nguyễn Hồng Hải |
HD69-76 |
500 |
ST |
25 |
Lý Hoàng Minh |
HD68-75 |
1.000 |
ST |
26 |
Tạ Thị Chuôn |
HD68-75 |
500 |
ST |
27 |
Kim Ngọc Thái |
HD68-75 |
1.000 |
ST |
28 |
Lý Hùng Kiệt |
HD68-75 |
500 |
ST |
29 |
Trầm Văn Thành |
HD68-75 |
500 |
ST |
30 |
Lâm Thành Sơn |
HD68-75 |
500 |
ST |
31 |
Phạm Văn Thu |
HD68-75 |
500 |
ST |
32 |
Mạch Hút Sơn |
HD68-75 |
500 |
ST |
33 |
Võ Ngọc Tú |
HD68-75 |
500 |
ST |
34 |
Lê Thị Trí Hiền |
HD68-75 |
500 |
ST |
35 |
Phàn Múi |
HD57-64 |
1.000 |
ST |
36 |
Nguyễn Thị Thơm |
HD57-64 |
1.000 |
ST |
37 |
Huỳnh Hoàng Mai |
HD68-75 |
500 |
ST |
38 |
Tạ Lệ Vân |
HD69-76 |
500 |
ST |
39 |
Chịêm Thị Thơm |
HD57-64 |
500 |
ST |
40 |
Trương Anh Tòng |
HD70-77 |
1.000 |
ST |
41 |
Trương Ngọc Thủy |
HD67-74 |
100USD |
CA |
42 |
Nguyễn Hồng Nhan |
HD68-75 |
100USD |
CA |
43 |
Huỳnh Minh Hiệp |
HD71-78 |
500 |
ST |
44 |
Trần Huỳnh Thái Thái Thị Hồng |
HD68-75 |
200USD |
CA |
45 |
Dương Viên Bình |
HD65-72 |
1.000 |
ST |
46 |
Dương Minh Cảnh |
HD68-75 |
100USD |
CA |
47 |
Nguyễn Thành Tùng |
HD68-75 |
1.000 |
AU |
48 |
Trần Tiệm |
HD68-75 |
500 |
ST |
49 |
Phan Trường Ân |
HD65-72 |
100USD |
CA |
50 |
Triệu Thị Ngọc Danh |
HD66-73 |
2.000 |
Bỉ |
51 |
Đỗ Lê Thủy |
HD68-75 |
100USD |
CA |
52 |
Nguyễn Kim Lang |
HD71-78 |
100USD |
CA |
53 |
Lưu Ngọc Hà |
HD60-67 |
100USD |
CA |
54 |
Ban chấp hành Hội CHS Hoàng Diệu Nam Cali |
200USD |
CA |
|
55 |
Triệu Bích Thủy |
HD70-77 |
500 |
ST |
56 |
Kiêm Ngọc Du |
HD69-76 |
2.000 |
CT |
57 |
Kiều Công Thành |
HD68-75 |
100USD |
CA |
58 |
Đinh Thị Kim Ba |
HD66-73 |
100USD |
CA |
59 |
Lê Công Lập |
HD69-76 |
2.000 |
CT |
60 |
Lâm Thị Lệ |
HD61-68 |
100AUD |
AU |
61 |
Lâm Văn Khoa |
HD71-78 |
100AUD |
AU |
62 |
Phan Thị Hạnh |
HD64-71 |
2.000 |
TpHCM |
63 |
Tô Hạt Danh |
HD59-66 |
25.000 |
TpHCM |
64 |
Huỳnh Thị Xuân |
HD58-65 |
1.000 |
TpHCM |
65 |
Trịnh Kim Tuyến Hồ Quang Cua |
HD65-72 |
50.000 |
ST |
66 |
Hồ Quốc Lực |
HD68-75 |
15.000 |
ST |
67 |
Hồ Thại |
HD59-66 |
4.000 |
AU |
68 |
Hồ Nhị Nữ |
HD70-77 |
1.000 |
ST |
69 |
Nguyễn Thị Thu Hà |
HD68-75 |
1.000 |
CA |
70 |
Lương Thanh Bằng |
HD07-10 |
500 |
ST |
71 |
Đinh Công Trí |
HD68-75 |
1.000 |
CT |
72 |
Đoàn thị Nguyệt Ánh |
HD60-67 |
100USD |
CA |
73 |
Tùa hia Hiệp Hồ |
Thânhữu HD |
200USD |
USA |
74 |
Phạm Thị Phụng |
HD62-69 |
4.800 |
USA |
TỔNG CỘNG THU ĐỢT 1 135.300.000 đồng + 2000USD + 200AUD ( Một trăm ba mượi lăm triệu đồng VN + Hai ngàn đô Mỹ + Hai trăm đô Úc )
DANH SÁCH ĐÓNG GÓP HỌP MẶT THẦY TRÒ
(Thu trong ngày 29/11/2022 )
STT |
HO & TÊN |
KHOÁ HỌC |
Số tiền đóng góp x 1000 |
01 |
Huỳnh Xuân Huê |
HD64 |
500 |
02 |
Nguyễn Hữu Hùng |
HD70 |
500 |
03 |
Nguyễn Thu Thuỷ |
|
500 |
04 |
Sơn Thu Lang |
HD70 |
1.000 |
05 |
Niên Khoá 85 - 86 |
|
5.000 |
06 |
Niên Khoá 67 – 74 (3 không tên) |
|
700 |
07 |
Huỳnh Thị Lắm |
|
300 |
08 |
Lương Việt Võ |
HD70 |
300 |
09 |
Trần Thị Kim Lang |
|
400 |
10 |
Chung Canh Khôn |
HD67 |
500 |
11 |
Lê Thị Mỹ |
|
300 |
12 |
Võ Ngọc Tuyết |
|
1.000 |
13 |
Trần Thị Bé |
HD57-74 ( Belgium ) |
100Euro |
14 |
Huỳnh Sang |
|
1.000 |
15 |
Diệp Thanh Bình |
HD71-78 |
1.000 |
16 |
Trần Thanh Long |
|
100 |
17 |
Châu Thanh Kiên |
HD67 |
300 |
18 |
Trần Hải Thến |
|
300 |
19 |
Trần Văn Hải |
|
400 |
20 |
Trần Thị Kim Hoa |
|
500 |
21 |
Huỳnh Thị Phấn |
|
300 |
22 |
Mạnh Thu Hồng |
HD67 |
500 |
23 |
Ngô Văn Mỹ |
|
300 |
24 |
Nguyễn Thị Phó |
|
300 |
25 |
Lý Việt Thắng |
|
1.000 |
26 |
Châu Liên Hoa |
|
2.000 |
27 |
Sơn Mỹ Hiền |
|
1.000 |
28 |
Huỳnh Hữu Ba |
HD69 |
300 |
29 |
Nguyễn Văn Thuần |
|
400 |
30 |
Phạm Văn Tiến |
|
500 |
31 |
Thạch Thành |
|
300 |
32 |
Thái Văn Hớn |
|
500 |
33 |
Hà Quan Tiên |
|
500 |
34 |
Hồ Tấn Hoà |
HD70 |
500 |
35 |
Trần Nhã |
HD66 |
500 |
36 |
Trịnh Ngọc Thuỷ |
HD71 |
100AUD |
37 |
Lý Văn Hào |
HD64 |
200 |
38 |
Vương Việt Hồng |
HD60 |
500 |
39 |
Vương Thị Việt Hồng |
HD62 |
200 |
40 |
Vương Chánh Quốc |
|
200 |
41 |
Trần Văn On |
HD66 |
500 |
42 |
Trương Thanh Tiền |
HD66 |
400 |
43 |
Dương Minh Hoàng |
HD66 |
500 |
44 |
Trần Trung Hiếu |
|
500 |
45 |
Trịnh Vĩnh Phước |
|
500 |
46 |
Từ Xuân Thanh |
|
200 |
47 |
Quách Thị Dung |
HD68 |
300 |
48 |
Trần Thu Hương |
HD68 |
200USD |
49 |
Quách Lệ Toàn |
HD68 |
100USD |
50 |
Lâm Thu Phương |
|
500 |
51 |
Lê Công Ích |
HD65 |
500 |
52 |
Trần Phạm Anh |
|
400 |
53 |
Nguyễn Hữu Lộc |
|
500 |
54 |
Nguyễn Thị Hoàng Oanh |
HD69 |
500 |
55 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
HD66 |
500 |
56 |
Tăng Ánh Xuân |
|
1.000 |
57 |
Lê Thị Kim Hoàng |
HD82-85 |
500 |
58 |
Chiêm Sơn Hải |
HD60 |
500 |
59 |
Nguyễn Ngọc Dung |
HD65 |
500 |
60 |
Nguyễn Văn Tường |
|
400 |
61 |
Nguyễn Hữu Nhân |
|
500 |
62 |
Quách Văn Tỷ |
HD70 |
500 |
63 |
Quách Văn Nam |
HD70 |
500 |
64 |
Trần Minh Ngọc |
|
500 |
65 |
Mai Gia Thinh |
Hd71 |
500 |
66 |
Minh Tân |
|
1.000 |
67 |
Huỳnh Tấn Bửu |
HD70 |
400 |
68 |
Dương Thế Nghiệm |
|
1.000 |
69 |
Nguyễn Triệu Dõng |
HD70 |
2.000 |
70 |
Toàn |
|
500 |
71 |
Trần Chánh Thành |
HD70 |
4.00 |
72 |
Diệp Bích Ngọc |
HD83-86 |
500 |
73 |
Lâm Mỹ Ngọc |
HD59 |
|
74 |
Trịnh Thị Luối |
HD59 |
2.000 ( 4 người ) |
75 |
Phi Yến |
HD59 |
|
76 |
Nguyễn Thị Hồng |
HD59 |
|
77 |
Cần |
|
500 |
78 |
Thiện Hồ |
|
500 |
79 |
Cao Quới Sơn |
HD66 |
500 |
80 |
Nguyễn Thị Thu |
|
300 |
81 |
Trần Văn Ngọc |
|
500 |
82 |
Huỳnh Hải |
|
500 |
83 |
Nguyễn Khắc Điền |
|
500 |
84 |
La Ngọc Hào |
HD66 |
500 |
85 |
Huỳnh Văn Tuấn |
HD67 |
500 |
86 |
Dương Hồng Lạc |
|
300 |
87 |
Lý Múi |
HD63 |
400 |
88 |
Dương Huệ Ái |
HD62 |
500 |
89 |
Lâm Hồng Phúc |
|
500 |
90 |
Trương Mỹ Khuôn |
HD63 |
500 |
91 |
Lý Thị Thu Oanh |
HD66 |
500 |
92 |
Lý Đại Lượng |
HD66 |
500 |
93 |
Trần Thị Thanh Hương |
|
500 |
94 |
Lâm Thị Thọ |
|
200 |
95 |
Trịnh Sùng Lén |
HD57 |
1.000 |
96 |
Nguyễn Hồng Hải |
HD62 |
500 |
97 |
Vương Thị Tuyết Mai |
HD71 |
500 |
98 |
Trần Thị Yểm |
HD63 |
500 |
99 |
Mã Thị Thanh |
HD69 |
1.000 |
100 |
Lý Thị Bạch Tuyết |
HD63 |
500 |
101 |
Huỳnh Chil |
HD67 |
2.000 |
102 |
Nguyễn Đức Thắng |
HD66 |
500 |
103 |
Hoàng Thanh |
HD79-82 |
2.000 |
104 |
Dương Thị Liễu |
|
500 |
105 |
Trịnh Thị Hạnh |
|
500 |
106 |
Phan Văn Nhứt |
|
500 |
107 |
Nguyễn Văn Lời |
HD67 |
300 |
108 |
Chung Nhật Thinh |
HD57 |
200 |
109 |
Trần Huệ Tư |
HD60 |
500 |
110 |
Lý Đình Long |
HD71 |
500 |
111 |
Nhâm Thị Lình |
HD62 |
500 |
112 |
Lý Nguyệt Mai |
HD71 |
500 |
113 |
Mã Thành Tân |
HD71 |
2.000 |
114 |
Nguyễn Hồng Nhung |
HD68 |
300 |
115 |
Lý Thị Đào |
HD67 |
2.000 |
116 |
Quang Mỹ Châu |
HD67 |
500 |
117 |
Phan Thị Mai |
HD70 |
300 |
118 |
4 không tên |
|
1.200 |
119 |
Phạm Thị Thanh Thuỷ |
HD62 |
500 |
120 |
Trần Hồng Cẩm |
HD69 |
500 |
121 |
Võ Hoàng Dũng |
HD69 |
500 |
122 |
Nguyễn Hồng Chiêu |
HD71 |
1.000 |
123 |
Sơn Thuất Quí |
HD71 |
2.000 |
124 |
Trần Anh Tuấn |
HD71 |
1.000 |
125 |
Trần Ngọc Huệ |
HD71 |
1.000 |
126 |
Vương Mỹ Lệ |
HD71 |
500 |
127 |
Trần Thị Kim Sáng |
HD71 |
500 |
128 |
Cao Việt Nga |
HD71 |
500 |
129 |
Nguyễn Thị Thanh Tuyền |
HD71 |
500 |
130 |
Lâm Hoàng Phượng |
HD71 |
500 |
131 |
Lâm Thành Bửu |
HD71 |
500 |
132 |
Lâm Xuân Lan |
HD71 |
500 |
133 |
Trần Ngọc Huệ( Hưa ) |
HD71 |
500 |
134 |
Nguyễn Thị Thu Quyên |
HD71 |
500 |
135 |
Ngô Thị Thu Mai |
HD71 |
500 |
136 |
Phan Thị Thanh Mai |
HD71 |
500 |
137 |
Trần Thị Lài |
HD71 |
500 |
138 |
Võ Thị Danh |
HD71 |
500 |
TỔNG CỘNG THU ĐỢT 2 : 84.300.000 đồng + 300USD + 100EURO + 100AUD ( Tám mươi bốn triệu ba trăm ngàn đống + ba trăm đô Mỹ + một trăm euro + một trăm đô Úc) ------------------------------------------------------------------------------------------------------
TỔNG THU 2 ĐỢT ĐÓNG GÓP: I + II = 219.600.000 ĐỒNG VN + 2.300USD + 300AUD + 100EURO ( Hai trăm mười chín triệu sáu trăm ngàn đồng VN + Hai ngàn ba trăm đô Mỹ + 300 đô Úc + 100 euro )
- 2300USD x 2.350.000/100usd = 54.050.000 đồng, 300AUD x 1.590.000/100aud = 4.770.000 đồng, 100EURO x 2.478.000/100euro = 2.478.000 đồng. tổng ngoại tệ = 61.298.000 đồng )
- Tổng VNĐ: 280.898.000 đồng ( Hai trăm tám mươi triệu, tám trăm chín mươi tám ngàn đồng )