DANH SÁCH TÀI TRỢ |
|||||
TRONG NGÀY HỘI TRƯỜNG 23-09-2012 |
|||||
|
|
|
|
||
STT |
Họ và tên |
Niên khóa |
Số tiền (đ) |
||
1 |
Phan Thị Thanh |
Nhã |
1969-1976 |
500,000 |
|
2 |
Trần Hiếu |
Trung |
1969-1976 |
100,000 |
|
3 |
Lý Kiều |
Phương |
Trại hàng Phúc Lợi |
2,000,000 |
|
4 |
Trần Thị Thu |
Phương |
ĐL Gạo Lan Phương |
1,000,000 |
|
5 |
Nguyễn Văn |
Lời |
1968-1974 |
200,000 |
|
6 |
Tiết Văn |
Long |
2003-2006 |
200,000 |
|
7 |
Kiêm Ngọc |
Du |
1969-1976 |
5,000,000 |
|
8 |
Lê Văn |
Sơn |
1966 |
200,000 |
|
9 |
Trần |
Tiệm |
1968-1973 |
500,000 |
|
10 |
Vương Thị Kim |
Anh |
1963-1969 |
1,000,000 |
|
11 |
Ngô Thị Cẩm |
Nương |
|
200,000 |
|
12 |
Ngô Minh |
Chiếc |
1959-1965 |
200,000 |
|
13 |
Trần Thị Lệ |
Thu |
1973-1974 |
100,000 |
|
14 |
Phan Thị |
Mai |
|
500,000 |
|
15 |
Nguyễn Khắc |
Điền |
1966-1973 |
500,000 |
|
16 |
Phan Văn |
Nhứt |
1966-1973 |
500,000 |
|
17 |
Trần Thị Kim |
Hoa |
1963 |
200,000 |
|
18 |
Trần Thị Kim |
Hồng |
Giáo viên |
400,000 |
|
19 |
Huỳnh Vũ |
Lam |
Hiệu trưởng TH Đại Ngãi |
500,000 |
|
20 |
Huỳnh Xuân |
Huê |
Cựu giáo viên |
500,000 |
|
21 |
Phùng Thị |
Huệ |
1969 |
200,000 |
|
22 |
Nguyễn Văn |
Phú |
Cựu giáo viên |
500,000 |
|
23 |
Trần |
Hiệp |
1963 |
200,000 |
|
24 |
Lâm |
Pho |
1964 |
200,000 |
|
25 |
Trần Kim |
Đến |
1969-1970 |
200,000 |
|
26 |
Trần Thị |
Liêng |
Cựu giáo viên |
200,000 |
|
27 |
Lý Đại |
Hồng |
1967-1974 |
500,000 |
|
28 |
Đoàn Ngọc |
Trí |
1967-1974 |
200,000 |
|
29 |
Quách Văn |
Nam |
1970-1977 |
1,000,000 |
|
30 |
Lý |
Lái |
1966-1972 |
200,000 |
|
31 |
Lý Đình |
Long |
1977-1978 |
200,000 |
|
32 |
Quách Văn |
Tỷ |
1977 |
1,000,000 |
|
Triệu Bích |
Thủy |
|
|||
33 |
Lý Thị |
Hương |
1969-1976 |
100,000 |
|
34 |
Tạ Đình Thùy |
Nhiên |
1994 |
300,000 |
|
35 |
Tăng Ánh |
Xuân |
1965 |
200,000 |
|
36 |
Trần Minh |
Ngọc |
1969-1976 |
200,000 |
|
37 |
Võ Ngọc |
Tú |
1968-1975 |
400,000 |
|
38 |
Huỳnh Minh |
Hiệp |
1971-1978 |
500,000 |
|
39 |
Mã Kim |
Nga |
|
200,000 |
|
40 |
Tạ Thị |
Chuôn |
1968-1975 |
400,000 |
|
41 |
Mã Thành |
Tân |
1978 |
1,000,000 |
|
42 |
Nguyễn Anh |
Kiệt |
1968-1975 |
1,000,000 |
|
43 |
Trang Bến |
Dũng |
1969-1976 |
200,000 |
|
44 |
Mã Văn |
Đạt |
1969-1976 |
200,000 |
|
45 |
Nguyễn Thị Thu |
Mai |
1970 |
500,000 |
|
46 |
Trần |
Kim |
1969-1976 |
200,000 |
|
47 |
Nguyễn Thanh |
Quế |
1964 |
200,000 |
|
48 |
Hà Quan |
Tiên |
1970 |
500,000 |
|
49 |
Lâm Tấn |
Đấu |
1969-1976 |
500,000 |
|
50 |
Nguyễn Việt |
Bình |
1969-1976 |
200,000 |
|
51 |
Lý Văn |
Huy |
1969-1976 |
200,000 |
|
52 |
Vương Thị Việt |
Mỹ |
1968-1975 |
200,000 |
|
53 |
Ông Văn |
Vinh |
1967-1968 |
200,000 |
|
54 |
Trần Thị |
Năm |
1969-1976 |
200,000 |
|
55 |
Trần Thị Ngọc |
Hòa |
1961-1968 |
500,000 |
|
56 |
Sơn |
Hiển |
1986-1989 |
200,000 |
|
Lý Anh |
Huy |
1986-1989 |
200,000 |
||
Phóng Phước |
Thiện |
1986-1989 |
200,000 |
||
57 |
Huỳnh Đắc |
Tài |
1969-1976 |
400,000 |
|
58 |
Nguyễn Văn |
Ngọc |
1966-1972 |
1,000,000 |
|
59 |
Trần Văn |
Khâm |
1969-1976 |
200,000 |
|
60 |
Lưu Thị |
Ánh |
Cựu giáo viên |
1,000,000 |
|
61 |
Mạch Hút |
Sơn |
1968-1975 |
200,000 |
|
62 |
Nguyễn Thành |
Vạng |
1968-1975 |
200,000 |
|
63 |
Chiêm Sơn |
Hải |
1960-1967 |
200,000 |
|
64 |
Sơn Thị Thu |
Lan |
1970-1977 |
500,000 |
|
65 |
Trương Ngọc |
Huệ |
1970-1977 |
500,000 |
|
66 |
Trương Ngọc |
Lan |
1969-1976 |
400,000 |
|
67 |
Trần Thanh |
Tòng |
1969-1976 |
300,000 |
|
68 |
Phạm Thị Ánh |
Nguyệt |
1991-1994 |
100,000 |
|
69 |
Quánh Thị Ngọc |
Thuận |
1970-1977 |
100,000 |
|
70 |
Ngô Mỹ |
Sen |
1977 |
200,000 |
|
71 |
Lâm Ngọc |
Sơn |
1969-1976 |
100,000 |
|
72 |
Nguyễn Thị |
Hồng |
1969-1975 |
100,000 |
|
73 |
Ngô Quang |
Khánh |
1969-1976 |
300,000 |
|
74 |
Thái Văn |
Hớn |
1977 |
500,000 |
|
75 |
Trầm Văn |
Hoàng |
1980 |
500,000 |
|
76 |
Đồng Thị Ngọc |
Ánh |
1969-1976 |
100,000 |
|
77 |
Vương Thị Tuyết |
Lệ |
1970 |
200,000 |
|
78 |
Lý |
Khên |
1969-1976 |
100,000 |
|
79 |
Chung Canh |
Khôn |
1967 |
1,000,000 |
|
80 |
Kiêm Thị |
Mosipha |
1969-1970 |
200,000 |
|
81 |
Nguyễn Trường |
Thế |
1968 |
200,000 |
|
82 |
Lý Thị Bạch |
Tuyết |
1983 |
100,000 |
|
83 |
Lý |
Múi |
1963-1970 |
200,000 |
|
84 |
Trần |
Lái |
1969 |
5,000,000 |
|
85 |
Vương Mỹ |
Lệ |
1975 |
200,000 |
|
86 |
Tăng Ánh |
Nguyệt |
1968-1975 |
500,000 |
|
87 |
Hồ Đình |
Hùng |
1967 |
200,000 |
|
88 |
Châu Thanh |
Trí |
1970-1977 (200USD) |
4,200,000 |
|
89 |
Võ Minh |
Hồng |
1982-1985 |
5,000,000 |
|
Cộng |
51,600,000 đồng |
||||
90 |
Nguyễn Thanh |
Cường |
68-75 |
1000 quyển tập |
|
91 |
Trần Thị |
Lài |
|
500 quyển tập |
|
Ban Liên lạc đã chuyển vào Hội khuyến học trường Hoàng Diệu 1500 |
|||||