DANH SÁCH TÀI TRỢ KINH PHÍ NGÀY HỘI TRƯỜNG VÀ IN ĐẶC SAN |
||||
Stt |
Nhà tài trợ |
Niên khóa |
Số tiền |
|
|
A. Tổ chức: |
|
79,000,000 |
|
1 |
Cty CP TP Sao Ta |
|
20,000,000 |
|
2 |
Cty STAPIMEX |
|
5,000,000 |
|
3 |
Cty Sách & TB Trường học |
|
10,000,000 |
|
4 |
Agribank Sóc Trăng |
|
10,000,000 |
|
5 |
Vietcombank Sóc Trăng |
|
10,000,000 |
|
6 |
BIDV Sóc Trăng |
|
10,000,000 |
|
7 |
Cty Lương thực Sóc Trăng |
|
10,000,000 |
|
8 |
Vietinbank Sóc Trăng |
|
3,000,000 |
|
9 |
Hội Nạn nhân Chất độc |
|
1,000,000 |
|
|
B. Cá nhân: |
|
86,200,000 |
|
1 |
Vương Thị Kim Anh |
K6 (62-67) |
1,000,000 |
|
2 |
Mã Thị Thanh |
K14 (70-77) |
4,000,000 |
|
3 |
Hồ Quốc Lực |
K12 (68-75) |
5,000,000 |
|
Dương Ngọc Kim |
K13 (69-76) |
|||
4 |
Kim Ngọc Thái |
K12 (68-75) |
2,000,000 |
|
5 |
Hồ Quang Cua |
K9 (65-72) |
5,000,000 |
|
6 |
Hồ Thại |
K3 (59-66) |
2,000,000 |
|
7 |
Dương Thị Bạch Tuyết USA |
K12 (68-75) |
1,000,000 |
|
8 |
Triệu Thị Kiển USA |
K12 (68-75) |
2,000,000 |
|
9 |
Mạch Thị Hoài Lan Úc châu |
K12 (68-75) |
1,000,000 |
|
10 |
Huỳnh Thái, Thái Hồng USA |
K12 (68-75) |
2,100,000 |
|
11 |
Trần Huỳnh Thọ Đức |
K14 (70-77) |
2,100,000 |
|
12 |
Dương Ngọc Minh |
Sài Gòn |
10,000,000 |
|
13 |
Nguyễn Đại Lượng |
Sóc Trăng |
500,000 |
|
14 |
Nguyễn Ngọc Sương |
Sóc Trăng |
500,000 |
|
15 |
Huỳnh Thị Út |
K12 (68-75) |
2,000,000 |
|
16 |
Hồ Nhị Nữ |
K14 (70-77) |
1,000,000 |
|
17 |
Lý Hoàng Minh |
K12 (68-75) |
1,000,000 |
|
18 |
Trần Văn Quận |
K8 (64-71) |
500,000 |
|
19 |
Vương Thị Tuyết Mai |
K15 (71-78) |
500,000 |
|
20 |
Trần Văn Long |
K9 (65-72) |
500,000 |
|
21 |
Võ Văn Nuôi |
K13 (69-75) |
500,000 |
|
22 |
Thái Văn Hợp |
K1 (57-64) |
500,000 |
|
23 |
Lưu Quốc Bình |
K1 (57-64) |
500,000 |
|
24 |
Trương Chí Thâm |
1982-1985 |
2,000,000 |
|
25 |
Lê Thanh Phận |
1981-1983 |
200,000 |
|
26 |
Huỳnh Đức |
K13 (69-75) |
1,000,000 |
|
27 |
Lâm Thành Sơn |
K12 (68-75) |
1,000,000 |
|
28 |
Phàn Muối |
K1 (57-64) |
1,000,000 |
|
29 |
Bùi Ngọc Thạch |
K11 (67-74) |
1,000,000 |
|
30 |
Lý Thị Đào |
K11 (67-74) |
500,000 |
|
31 |
Quang Mỹ Châu |
K11 (67-74) |
500,000 |
|
32 |
Huỳnh Hữu Phong |
K11 (67-74) |
500,000 |
|
33 |
Chiêm Sơn Hải |
K4 (60-67) |
500,000 |
|
34 |
Lý Tìa (Quang) |
K4 (60-67) |
1,000,000 |
|
35 |
Nguyễn Thị Thu Hiền |
K10 (66-71) |
500,000 |
|
36 |
Nguyễn Đức Thắng |
K10 (66-71) |
500,000 |
|
37 |
Lý Đại Lượng |
K10 (66-71) |
500,000 |
|
38 |
Dương Minh Hoàng |
K10 (66-71) |
500,000 |
|
39 |
Quách Văn Nam |
K14 (70-77) |
1,000,000 |
|
40 |
Nguyễn Quốc Bửu |
1981-1984 |
1,000,000 |
|
41 |
Lâm Hoàng Phượng |
K15 (71-78) |
1,000,000 |
|
42 |
Trịnh Thị Hạnh |
K15 (71-78) |
500,000 |
|
43 |
Quách Quốc Trung USA |
K15 (71-78) |
2,500,000 |
|
44 |
Mã Ích Hưng |
1986-1989 |
2,000,000 |
|
45 |
Đinh Văn Thới |
1978-1981 |
2,000,000 |
|
46 |
Nguyễn Quốc Chiếm |
1979-1982 |
1,000,000 |
|
47 |
Võ Văn Sĩ |
1993-1996 |
1,500,000 |
|
48 |
Ngô Tú Anh |
1988-1991 |
1,000,000 |
|
49 |
Hồ Sên |
1982-1985 |
500,000 |
|
50 |
Lưu Nguyễn Trúc Dung |
1991-1994 |
1,000,000 |
|
51 |
Dương Tú Uyên |
1998-2001 |
1,000,000 |
|
52 |
Hoàng Thanh Vũ |
1992-1995 |
1,000,000 |
|
53 |
Nguyễn Văn Dũng |
1978-1981 |
500,000 |
|
54 |
Lý Thị Thu Hồng |
1994-1997 |
200,000 |
|
55 |
Đỗ Tiểu Sơn |
1999-2002 |
50,000 |
|
56 |
Nguyễn Trường An |
1999-2002 |
100,000 |
|
57 |
Nguyễn Hồng Phúc |
2003-2006 |
100,000 |
|
58 |
Phan Tiến Chương |
1991-1994 |
150,000 |
|
59 |
Trương Phi Hùng |
1995-1998 |
1,000,000 |
|
60 |
Trần Thu Hà |
1992-1995 |
100,000 |
|
61 |
Quách Hòa Dân |
1992-1995 |
200,000 |
|
62 |
Trần Thanh Bình |
1995-1998 |
1,000,000 |
|
63 |
Trương Quốc Hiếu |
1991-1994 |
5,000,000 |
|
64 |
Nguyễn Thị Bạch Liên |
1991-1994 |
500,000 |
|
65 |
Nguyễn Thị Thúy Hồng |
1991-1994 |
200,000 |
|
66 |
Diệp Thục Phương |
1991-1994 |
200,000 |
|
67 |
Trương Hoàng Nguyên |
1991-1994 |
500,000 |
|
68 |
Ngô Mộng Trang |
1992-1995 |
200,000 |
|
69 |
Mã Tú Phương |
1991-1994 |
500,000 |
|
70 |
Nguyễn Thị Thu Cúc |
K11 (67-74) |
500,000 |
|
71 |
Nguyễn Thị Kiều Ngân |
1992-1995 |
500,000 |
|
72 |
Huỳnh Quang Nhơn |
|
300,000 |
|
73 |
Nguyễn Hồng Nhan USA |
K12 (68-75) |
1,000,000 |
|
|
165,200,000 |