Get Adobe Flash player
                                             >> Mời quí Cô Thầy và đồng môn Hoàng Diệu góp bài mọi thể loại cho web: hoangdieusoctrang.com. Thơ từ, bài viết gởi Ban biên tập theo địa chỉ hoangminhly201@gmail.com. Xin cám ơn.

DANH SÁCH TÀI TR KINH PHÍ NGÀY HI TRƯỜNG VÀ IN ĐC SAN
(TÍNH ĐẾN 8/9/2012)

 
 

Stt

Nhà tài trợ

Niên khóa

Số tiền

 

 

A. Tổ chức:

 

79,000,000

 

1

Cty CP TP Sao Ta

 

20,000,000

 

2

Cty STAPIMEX

 

5,000,000

 

3

Cty Sách & TB Trường học

 

10,000,000

 

4

Agribank Sóc Trăng

 

10,000,000

 

5

Vietcombank Sóc Trăng

 

10,000,000

 

6

BIDV Sóc Trăng

 

10,000,000

 

7

Cty Lương thực Sóc Trăng

 

10,000,000

 

8

Vietinbank Sóc Trăng

 

3,000,000

 

9

Hội Nạn nhân Chất độc
màu da cam Sóc Trăng

 

1,000,000

 
 

 

B. Cá nhân:

 

86,200,000

 

1

Vương Thị Kim Anh

K6 (62-67)

1,000,000

 

2

Mã Thị Thanh

K14 (70-77)

4,000,000

 

3

Hồ Quốc Lực

K12 (68-75)

5,000,000

 

Dương Ngọc Kim

K13 (69-76)

 

4

Kim Ngọc Thái

K12 (68-75)

2,000,000

 

5

Hồ Quang Cua

K9 (65-72)

5,000,000

 

6

Hồ Thại

K3 (59-66)

2,000,000

 

7

Dương Thị Bạch Tuyết               USA

K12 (68-75)

1,000,000

 

8

Triệu Thị Kiển                           USA

K12 (68-75)

2,000,000

 

9

Mạch Thị Hoài Lan                    Úc châu

K12 (68-75)

1,000,000

 

10

Huỳnh Thái, Thái Hồng             USA

K12 (68-75)

2,100,000

 

11

Trần Huỳnh Thọ                        Đức

K14 (70-77)

2,100,000

 

12

Dương Ngọc Minh

Sài Gòn

10,000,000

 

13

Nguyễn Đại Lượng

Sóc Trăng

500,000

 

14

Nguyễn Ngọc Sương

Sóc Trăng

500,000

 

15

Huỳnh Thị Út

K12 (68-75)

2,000,000

 

16

Hồ Nhị Nữ

K14 (70-77)

1,000,000

 

17

Lý Hoàng Minh

K12 (68-75)

1,000,000

 

18

Trần Văn Quận

K8 (64-71)

500,000

 

19

Vương Thị Tuyết Mai

K15 (71-78)

500,000

 

20

Trần Văn Long

K9 (65-72)

500,000

 

21

Võ Văn Nuôi

K13 (69-75)

500,000

 

22

Thái Văn Hợp

K1 (57-64)

500,000

 

23

Lưu Quốc Bình

K1 (57-64)

500,000

 

24

Trương Chí Thâm

1982-1985

2,000,000

 

25

Lê Thanh Phận

1981-1983

200,000

 

26

Huỳnh Đức

K13 (69-75)

1,000,000

 

27

Lâm Thành Sơn

K12 (68-75)

1,000,000

 

28

Phàn Muối

K1 (57-64)

1,000,000

 

29

Bùi Ngọc Thạch

K11 (67-74)

1,000,000

 

30

Lý Thị Đào

K11 (67-74)

500,000

 

31

Quang Mỹ Châu

K11 (67-74)

500,000

 

32

Huỳnh Hữu Phong

K11 (67-74)

500,000

 

33

Chiêm Sơn Hải

K4 (60-67)

500,000

 

34

Lý Tìa (Quang)

K4 (60-67)

1,000,000

 

35

Nguyễn Thị Thu Hiền

K10 (66-71)

500,000

 

36

Nguyễn Đức Thắng

K10 (66-71)

500,000

 

37

Lý Đại Lượng

K10 (66-71)

500,000

 

38

Dương Minh Hoàng

K10 (66-71)

500,000

 

39

Quách Văn Nam

K14 (70-77)

1,000,000

 

40

Nguyễn Quốc Bửu

1981-1984 

1,000,000

 

41

Lâm Hoàng Phượng

K15 (71-78)

1,000,000

 

42

Trịnh Thị Hạnh

K15 (71-78)

500,000

 

43

Quách Quốc Trung                 USA

K15 (71-78)

2,500,000

 

44

Mã Ích Hưng

1986-1989

2,000,000

 

45

Đinh Văn Thới

1978-1981

2,000,000

 

46

Nguyễn Quốc Chiếm

1979-1982

1,000,000

 

47

Võ Văn Sĩ

1993-1996

1,500,000

 

48

Ngô Tú Anh

1988-1991

1,000,000

 

49

Hồ Sên

1982-1985

500,000

 

50

Lưu Nguyễn Trúc Dung

1991-1994

1,000,000

 

51

Dương Tú Uyên

1998-2001

1,000,000

 

52

Hoàng Thanh Vũ

1992-1995

1,000,000

 

53

Nguyễn Văn Dũng

1978-1981

500,000

 

54

Lý Thị Thu Hồng

1994-1997

200,000

 

55

Đỗ Tiểu Sơn

1999-2002

50,000

 

56

Nguyễn Trường An

1999-2002

100,000

 

57

Nguyễn Hồng Phúc

2003-2006

100,000

 

58

Phan Tiến Chương

1991-1994

150,000

 

59

Trương Phi Hùng

1995-1998

1,000,000

 

60

Trần Thu Hà

1992-1995

100,000

 

61

Quách Hòa Dân

1992-1995

200,000

 

62

Trần Thanh Bình

1995-1998

1,000,000

 

63

Trương Quốc Hiếu

1991-1994

5,000,000

 

64

Nguyễn Thị Bạch Liên

1991-1994

500,000

 

65

Nguyễn Thị Thúy Hồng

1991-1994

200,000

 

66

Diệp Thục Phương

1991-1994

200,000

 

67

Trương Hoàng Nguyên

1991-1994

500,000

 

68

Ngô Mộng Trang

1992-1995

200,000

 

69

Mã Tú Phương

1991-1994

500,000

 

70

Nguyễn Thị Thu Cúc

K11 (67-74)

500,000

 

71

Nguyễn Thị Kiều Ngân

1992-1995

500,000

 

72

Huỳnh Quang Nhơn

 

300,000

 

73

Nguyễn Hồng Nhan                     USA

K12 (68-75)

1,000,000

 

 

165,200,000

 

 

Liên kết web

Đăng nhập



Đang online
Hiện có 5 khách Trực tuyến
Trang liên kết
Tư liệu lịch sử

Đang cập nhật